|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40019 |
---|
005 | 202004152141 |
---|
008 | 131111s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305795 |
---|
035 | |a1456411777 |
---|
035 | ##|a890734503 |
---|
039 | |a20241129163049|bidtocn|c20200415214126|danhpt|y20131111104121|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.3597|bTHL |
---|
100 | 0 |aThanh, Lưu. |
---|
245 | 10|aTrò chơi dân gian xứ Nghệ /|cThanh Lưu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2013. |
---|
300 | |a252 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn hoá dân gian|xTrò chơi dân gian|zNghệ An|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTrò chơi dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075431 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075431
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
394.3597 THL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào