|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40025 |
---|
005 | 202004210908 |
---|
008 | 131111s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003329 |
---|
035 | |a1456411618 |
---|
035 | ##|a912873995 |
---|
039 | |a20241129150138|bidtocn|c20200421090805|dtult|y20131111151802|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.109597|bLOV |
---|
100 | 0 |aLò, Vũ Vân. |
---|
245 | 10|aLời răn người (xừ son côn) của người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên, tỉnh Sơn La /|cLò Vũ Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hoá Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a212 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aGiáo dục nhân cách|xGiáo dục đạo đức|xGiáo dục con cháu|xRăn người|xBài học làm người|xNgười Thái|zMộc Châu|zSơn La|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aSơn La. |
---|
651 | 4|aViệt nam. |
---|
653 | 0 |aNgười Thái. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đạo đức. |
---|
653 | 0 |aBài học làm người. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục con cháu. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục nhân cách. |
---|
653 | 0 |aLời răn người. |
---|
653 | 0 |aRăn người. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075429 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075429
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.109597 LOV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|