|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40028 |
---|
008 | 131111s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305986 |
---|
035 | |a1456387533 |
---|
035 | ##|a900015935 |
---|
039 | |a20241129103311|bidtocn|c20131111152816|dhuongnt|y20131111152816|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bNGD |
---|
090 | |a398.2|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tấn Đắc. |
---|
245 | 10|aVề type, motif và tiết truyện Tấm Cám /|cNguyễn Tấn Đắc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a609 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|xPhân tích văn học|xType|xMotif|xTiết truyện. |
---|
653 | 0 |aPhân tích văn học. |
---|
653 | 0 |aType. |
---|
653 | 0 |aTruyện Tấm Cám. |
---|
653 | 0 |aMotif. |
---|
653 | 0 |aTiết truyện. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075451 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075451
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào