|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40034 |
---|
005 | 201811281538 |
---|
008 | 131111s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375222 |
---|
035 | ##|a1083197972 |
---|
039 | |a20241202132741|bidtocn|c20181128153835|danhpt|y20131111161757|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn học Việt Nam thế kỷ XX :. |nQuyển 2 - Tập X / : |bTruyện ngắn 1945 - 1975 . / |cPhan Cự Đệ ; Bùi Việt Thắng, Hà Văn Đức,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2004. |
---|
300 | |a1063 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|yThế kỉ 20 (1945 - 1975)|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hương Giang. |
---|
700 | 0 |aPhan, Cự Đệ|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aHà, Văn Đức. |
---|
700 | 0 |aLý, Hoài Thu. |
---|
700 | 0 |aBùi, Việt Thắng. |
---|
700 | 0 |aHồ, Thu Giang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000073421 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073421
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|