|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40039 |
---|
005 | 201811281525 |
---|
008 | 131111s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407519 |
---|
035 | ##|a1083196311 |
---|
039 | |a20241202151511|bidtocn|c20181128152557|danhpt|y20131111164115|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn học Việt Nam thế kỷ XX :. |nQuyển 4 - Tập VII / : |bThơ ca 1945 - 1975. / |cLưu Khánh Thơ; Nguyễn Đăng Điệp, Nguyễn Bích Thu, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2010. |
---|
300 | |a990 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ ca|yThế kỉ 20 (1945 - 1975)|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Ánh Dương. |
---|
700 | 0 |aLưu, Khánh Thơ|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích Thu. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đăng Điệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075158 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075158
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|