|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2986 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3112 |
---|
008 | 040223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415101 |
---|
035 | ##|a1083168645 |
---|
039 | |a20241202153551|bidtocn|c20040223000000|danhpt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.1|bTHC |
---|
090 | |a153.1|bTHC |
---|
100 | 0 |aThuận, Châu. |
---|
245 | 10|aHọc mau nhớ lẹ thành công nhanh = Superlearning :|bPhương pháp học tập thần tốc /|cThuận Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrẻ,|c1997. |
---|
300 | |a214 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTrí tuệ|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrí tuệ. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aThể thao. |
---|
653 | 0 |aNgoại cảm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001259 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000001258 |
---|
890 | |a2|b129|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001259
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.1 THC
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào