• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 915.751 VOH
    Nhan đề: Địa danh thành phố Đà Nẵng .

DDC 915.751
Tác giả CN Võ, Văn Hòe.
Nhan đề Địa danh thành phố Đà Nẵng . Quyển 4 / Võ Văn Hòe.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013.
Mô tả vật lý 647 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp từ vần T đến Y
Thuật ngữ chủ đề Địa danh-Đà Nẵng-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Đà Nẵng.
Từ khóa tự do Địa danh.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000075416
000 00000cam a2200000 a 4500
00129861
0021
00440070
005202004101441
008131112s2013 vm| vie
0091 0
020|a9786045003695
035|a1456375223
035##|a1083194292
039|a20241130172645|bidtocn|c20200410144118|dmaipt|y20131112152836|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a915.751|bVOH
1000 |aVõ, Văn Hòe.
24510|aĐịa danh thành phố Đà Nẵng .|nQuyển 4 /|cVõ Văn Hòe.
260|aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2013.
300|a647 tr. ;|c21 cm.
504|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
520|a Giới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp từ vần T đến Y
65017|aĐịa danh|zĐà Nẵng|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aViệt Nam.
6514|aĐà Nẵng.
6530 |aĐịa danh.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075416
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000075416 TK_Tiếng Việt-VN 915.751 VOH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện