Ký hiệu xếp giá
| 491.70072 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huy Cường. |
Nhan đề
| Отражение национальной картины мира в русской паремиологии /Nguyễn Huy Cường. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại hcoj Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 162 c. ; 30 см. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Ngạn ngữ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngạn ngữ. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000069214 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29864 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 40073 |
---|
008 | 131112s2011 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407550 |
---|
039 | |a20241202164109|bidtocn|c20131112153420|dhuongnt|y20131112153420|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.70072|bNGC |
---|
090 | |a491.70072|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huy Cường. |
---|
245 | 10|aОтражение национальной картины мира в русской паремиологии /|cNguyễn Huy Cường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại hcoj Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a162 c. ;|c30 см. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgạn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aNgạn ngữ. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000069214 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069214
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
491.70072 NGC
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|