|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40077 |
---|
008 | 131112s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003961 |
---|
035 | |a1456411142 |
---|
035 | ##|a902744469 |
---|
039 | |a20241129140653|bidtocn|c20131112154852|dhuongnt|y20131112154852|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.0959712|bDUS |
---|
090 | |a630.0959712|bDUS |
---|
100 | 0 |aDương, Văn Sách. |
---|
245 | 10|aNghề hái lượm đánh bắt truyền thống của người Tày - Cao Bằng /|cDương Văn Sách, Dương Thị Đào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a291 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aNông nghiệp|xHái lượm|xĐánh bắt|xNgười Tày|zCao Bằng. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aCao Bằng. |
---|
653 | 0 |aĐánh bắt. |
---|
653 | 0 |aTruyền thống. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aNgười Tày. |
---|
653 | 0 |aHái lượm. |
---|
700 | 0 |aDương, Thị Đào. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075415 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075415
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
630.0959712 DUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào