|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40078 |
---|
005 | 202106031340 |
---|
008 | 131112s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305856 |
---|
035 | |a1456393808 |
---|
035 | ##|a897744963 |
---|
039 | |a20241201154930|bidtocn|c20210603134002|dtult|y20131112155811|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bCHA |
---|
245 | 00|aChàng rắn :|bTruyện cổ các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam /|cTrần Hoàng ; Triều Nguyên, Lê Năm; Nguyễn Thị Sửu, Trần Minh Tích. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a177 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|xChàng rắn|xDân tộc miền núi|zThừa Thiên Huế|zQuảng Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aThừa Thiên Huế. |
---|
651 | 4|aQuảng Nam. |
---|
653 | 0 |aChàng rắn. |
---|
653 | 0 |aDân tộc miền núi. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
700 | 0 |aTriều, Nguyên. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hoàng. |
---|
700 | 0 |aLê, Năm. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Sửu. |
---|
700 | 0 |aTrần, Minh Tích. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000075434 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075434
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|