|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29880 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40089 |
---|
005 | 202004091442 |
---|
008 | 131112s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003947 |
---|
035 | |a1456388590 |
---|
035 | ##|a883638204 |
---|
039 | |a20241129094505|bidtocn|c20200409144229|dtult|y20131112161905|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.59719|bBUC |
---|
090 | |a641.59719|bBUC |
---|
100 | 0 |aBùi, Chí. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình /|cBùi Chí. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a295 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn hóa ẩm thực|xẨm thực dân gian|xDân tộc Mường|zHòa Bình|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHòa Bình. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aẨm thực dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075463 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075463
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
641.59719 BUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào