|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29883 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40092 |
---|
005 | 202310121000 |
---|
008 | 131113s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003916 |
---|
035 | |a1456373739 |
---|
035 | ##|a893690131 |
---|
039 | |a20241202140624|bidtocn|c20231012100034|dmaipt|y20131113104311|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.09597|bHUB |
---|
100 | 0 |aHữu, Bình. |
---|
245 | 10|aLễ bỏ mả của người Ê Đê tỉnh Phú Yên /|cHữu Bình, Nam Nhong. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a106 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aPhong tục tập quán|xLễ bỏ mả|xNgười Ê Đê|zPhú Yên|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aPhú Yên. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aLễ bỏ mả. |
---|
653 | 0 |aNgười Ê Đê. |
---|
700 | 0 |aNam Phong. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075407 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075407
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
393.09597 HUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào