|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40094 |
---|
005 | 202004122120 |
---|
008 | 131113s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045004098 |
---|
035 | |a1456390567 |
---|
035 | ##|a883438026 |
---|
039 | |a20241129092941|bidtocn|c20200412212011|danhpt|y20131113110514|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.509597|bTRM |
---|
100 | 0 |aTriệu, Thị Mai. |
---|
245 | 10|aLễ cưới của người Sán Chỉ, Then Hỉn Ẻn /|cTriệu Thị Mai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hoá Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a379 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aPhong tục tập quán|xLễ cưới|xNgười Sán Chỉ|zCao Bằng|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aCao Bằng. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aLễ cưới. |
---|
653 | 0 |aNgười Sán Chỉ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075461 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075461
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.509597 TRM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào