|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29887 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40096 |
---|
005 | 202006050838 |
---|
008 | 131113s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305993 |
---|
035 | |a1456392809 |
---|
035 | ##|a895067466 |
---|
039 | |a20241130163306|bidtocn|c20200605083822|dhuongnt|y20131113113630|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bLIK |
---|
090 | |a398.809597|bLIK |
---|
100 | 0 |aLinh, Nga Niê Kdam. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật diễn xướng dân gian ÊĐê, Bih ở Đăk Lăk /|cLinh Nga Niê Kdam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a195 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian|xNghệ thuật diễn xướng|xDiễn xướng dân gian|zĐăk Lăk|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aĐăk Lăk. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDiễn xướng dân gian. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật diễn xướng. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000075417 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075417
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 LIK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào