DDC
| 809 |
Tác giả CN
| Phương, Lựu. |
Nhan đề
| Từ văn học so sánh đến thi học so sánh / Phương Lựu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,2002. |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-Nghiên cứu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học. |
Từ khóa tự do
| Văn học. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000000816 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000000815 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2990 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3116 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376048 |
---|
035 | ##|a52225257 |
---|
039 | |a20241201145354|bidtocn|c20040224000000|dthuynt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bPHL |
---|
090 | |a809|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhương, Lựu. |
---|
245 | 10|aTừ văn học so sánh đến thi học so sánh /|cPhương Lựu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a371 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000000816 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000815 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000815
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
809 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000816
|
TK_Kho lưu tổng
|
809 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào