|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3117 |
---|
005 | 201811281517 |
---|
008 | 040224s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413796 |
---|
039 | |a20241129093656|bidtocn|c20181128151713|danhpt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Vương. |
---|
245 | 10|aVăn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung /|cTrần Ngọc Vương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a436 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xPhân tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhân tích văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000000854 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000854
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.922 TRV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào