• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.1852 CHL
    Nhan đề: 池莉 /

DDC 895.1852
Tác giả CN Chi, Li.
Nhan đề dịch Trì Lợi.
Nhan đề 池莉 / Chi Li.
Nhan đề khác Selections.
Lần xuất bản Beijing di 1 ban./北京第1版.
Thông tin xuất bản Beijing :Ren min wen xue chu ban she,2000.
Thông tin xuất bản 北京 :人民文学出版社,2000
Mô tả vật lý 7, 405 p. :ill. (some col.) ;21 cm.
Tùng thư(bỏ) Zhongguo dang dai zuo jia xuan ji cong shu.
Phụ chú Includes list of author s works.
Thuật ngữ chủ đề Chinese fiction.
Thuật ngữ chủ đề Chinese literature.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000073505
000 00000cam a2200000 a 4500
00129920
0021
00440129
005201812071442
008131118s2000 ch| chi
0091 0
020|a7020030742
035|a1456373209
035##|a1083198249
039|a20241129084613|bidtocn|c20181207144209|dhuett|y20131118090545|zhaont
0410 |achi
044|ach
08204|a895.1852|bCHL
090|a895.1852|bCHL
1000 |aChi, Li.
2420 |aTrì Lợi.|yvie
24510|a池莉 /|cChi Li.
246|aSelections.
250|aBeijing di 1 ban./北京第1版.
260|aBeijing :|bRen min wen xue chu ban she,|c2000.
260|a北京 :|b人民文学出版社,|c2000
300|a7, 405 p. :|bill. (some col.) ;|c21 cm.
4400|aZhongguo dang dai zuo jia xuan ji cong shu.
500|aIncludes list of author s works.
65000|aChinese fiction.
65000|aChinese literature.
65017|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aTiểu thuyết.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000073505
890|a1|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000073505 TK_Tiếng Trung-TQ 895.1852 CHL Sách 1