|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40138 |
---|
008 | 131118s1994 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a702002632X |
---|
035 | |a1456406445 |
---|
035 | ##|a1083167299 |
---|
039 | |a20241129093214|bidtocn|c20131118102029|dhuongnt|y20131118102029|ztult |
---|
041 | 1 |achi|aita |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a853|214|bBOC |
---|
090 | |a853|bBOC |
---|
100 | 1 |a薄伽丘 (Boccaccio, Giovanni) |
---|
245 | 10|a十日谈 /|c薄伽丘 ; 译: 王永年. |
---|
246 | |aDecameron |
---|
260 | |a北京 :|b人民文学 ,|c1994, 1998印. |
---|
300 | |a16, 724 页 :|b插图 ;|c21 cm. |
---|
490 | 0 |a世界文学名著文库 = World’s literature treasury. |
---|
500 | |a从意大利语翻译. |
---|
650 | 17|aVăn học Italia|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Italia. |
---|
700 | 1 |a王永年-译. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000073594 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073594
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
853 BOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào