- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 352.5 NGT
Nhan đề: Những văn bản chỉ đạo, hướng dẫn soạn thảo văn bản và công tác văn thư lưu trữ /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3120 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405551 |
---|
035 | ##|a52961991 |
---|
039 | |a20241202111554|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bNGT |
---|
090 | |a352.5|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Thâm. |
---|
245 | 10|aNhững văn bản chỉ đạo, hướng dẫn soạn thảo văn bản và công tác văn thư lưu trữ /|cNguyễn Văn Thâm, Nghiêm Kỳ Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị gia,|c2001. |
---|
300 | |a610 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn thư|xSoạn thảo văn bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản. |
---|
653 | 0 |aVăn thư. |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Hồng Kỳ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001726 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000001727 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001726
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
352.5 NGT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001727
|
K. Việt Nam học
|
352.5 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|