|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40149 |
---|
005 | 202101051421 |
---|
008 | 131118s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97025762 |
---|
020 | |a0256197164 |
---|
035 | |a1456362930 |
---|
035 | ##|a1083167340 |
---|
039 | |a20241125221742|bidtocn|c20210105142143|danhpt|y20131118112807|ztult |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aKF888|b.B8 1998 |
---|
082 | 04|a346.7307|bBUS|221 |
---|
245 | 00|aBusiness law and the regulatory environment :|bconcepts and cases /|cJane P Mallor... et al |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bIrwin/McGraw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |a1374 p. ;|c26 cm. |
---|
440 | 0|aIrwin/McGraw-Hill legal studies in business series. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 07|aLuật thương mại|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aCommercial law|zUnited States. |
---|
650 | 10|aCommercial law|zUnited States|xCases. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aCommercial law |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại |
---|
653 | 0 |aVụ việc |
---|
700 | 1|aMallor, Jane P |
---|
700 | 1|aBarnes, A James |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005024, 000010936 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005024
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.7307 BUS
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000010936
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.7307 BUS
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào