|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40153 |
---|
008 | 131118s1993 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130933945 |
---|
035 | |a26096423 |
---|
035 | ##|a26096423 |
---|
039 | |a20241209120141|bidtocn|c20131118143052|dhuongnt|y20131118143052|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a338.5442|bBAI |
---|
090 | |a338.5442|bBAI |
---|
100 | 1 |aBails, Dale. |
---|
245 | 10|aBusiness fluctuations :|bforecasting techniques and applications /|cDale Bails; Larry C Peppers. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J :|bPrentice Hall,|c1993. |
---|
300 | |a607 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness forecasting. |
---|
650 | 04|aChu kỳ kinh doanh. |
---|
650 | 04|aDự báo kinh doanh. |
---|
650 | 10|aBusiness cycles|xForecasting. |
---|
650 | 10|aBusiness|xEconomic forecasting. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aBusiness. |
---|
653 | 0 |aBusiness forecasting. |
---|
653 | 0 |aBiến động kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aBusiness cycles. |
---|
700 | 1 |aPeppers, Larry C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075927 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075927
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.5442 BAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào