|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40155 |
---|
005 | 202012181553 |
---|
008 | 131118s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395874521 |
---|
035 | |a38566591 |
---|
035 | ##|a38566591 |
---|
039 | |a20241208234246|bidtocn|c20201218155351|danhpt|y20131118150841|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a330|bTAY |
---|
100 | 1 |aTaylor, John B. |
---|
245 | 10|aEconomics /|cJohn B Taylor. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c1998 |
---|
300 | |a936 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aEconomics |
---|
650 | 00|aEconomic theory |
---|
650 | 07|aKinh tế học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aLí thuyết kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075908 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075908
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 TAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào