|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3121 |
---|
005 | 202011051607 |
---|
008 | 040224s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383162 |
---|
035 | ##|a1083170547 |
---|
039 | |a20241129145857|bidtocn|c20201105160704|dtult|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.02107|bPHN |
---|
090 | |a331.02107|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhan, Công Nghĩa. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thống kê lao động /|cPhan Công Nghĩa, Phạm Đại Đồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c1999. |
---|
300 | |a174 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThống kê|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Đại Đồng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001759-60 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001759
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
331.02107 PHN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001760
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
331.02107 PHN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào