|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3122 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379615 |
---|
035 | ##|a1083168009 |
---|
039 | |a20241201153440|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.8|bANP |
---|
090 | |a796.8|bANP |
---|
100 | 0 |aAn, Tại Phong. |
---|
245 | 10|aKim sát thủ- kỹ thuật tự vệ phản công /|cAn Tại Phong ; Phan Nguyên Thắng, Đặng Thanh Hải dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c2002. |
---|
300 | |a334 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xVõ thuật|xTự vệ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao. |
---|
653 | 0 |aVõ thuật. |
---|
653 | 0 |aTự vệ. |
---|
700 | 0 |aPhan, Nguyên Thắng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000186 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000186
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.8 ANP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào