|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40173 |
---|
008 | 131120s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403958 |
---|
035 | ##|a1083196265 |
---|
039 | |a20241130101505|bidtocn|c20131120102856|dhuongnt|y20131120102856|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bNGU |
---|
090 | |a410|bNGU |
---|
110 | |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
245 | 10|aNgữ học trẻ 2001 :|bDiễn đàn học tập và nghiên cứu /|cHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Ngôn ngữ học Việt Nam,|c2001. |
---|
300 | |a517 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu|xDiễn đàn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDiễn đàn. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000051719, 000079727 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051719
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
410 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000079727
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
410 NGU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào