|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2998 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3124 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409114 |
---|
035 | ##|a1083192421 |
---|
039 | |a20241201164813|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bKHA |
---|
090 | |a923.1597|bKHA |
---|
245 | 00|aKhắc sâu lời thề :|bHồi ức /|cNguyễn Thế Lâm... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a156 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|zViệt Nam|xHồi ức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Lâm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000344-6 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000344
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 KHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000345
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 KHA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000346
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 KHA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào