|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40198 |
---|
008 | 131125s1992 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2701113938 |
---|
035 | |a1456411143 |
---|
039 | |a20241129131132|bidtocn|c20131125085600|dhuongnt|y20131125085600|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a808|bBAC |
---|
090 | |a808|bBAC |
---|
100 | 1 |aBacry, Patrick. |
---|
245 | 14|aLes figures de style et autres procédés stylistiques /|cPatrick Bacry. |
---|
260 | |aParis :|bBelin,|c1992. |
---|
300 | |a335 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aFigures of speech. |
---|
650 | 00|aLanguage and languages|xStyle. |
---|
650 | 10|aFrench language|xFigures of speech. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTu từ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aFigures of speech. |
---|
653 | 0 |aTu từ học. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000075933 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075933
|
K. NN Pháp
|
808 BAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào