|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30 |
---|
005 | 201812140957 |
---|
008 | 090611s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414046 |
---|
039 | |a20241201144749|bidtocn|c20181214095732|danhpt|y20090611000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a170.071|bGIA |
---|
110 | |aHọc viện Chính trị Quốc gia - Khoa Triết học. |
---|
245 | 10|aGiáo trình đạo đức học :|bDùng cho hệ cử nhân chính trị /|cHọc viện chính trị quốc gia - Khoa Triết học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c2000. |
---|
300 | |a211 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aĐạo đức học|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐạo đức học. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040953 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040953
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
170.071 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào