|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 304 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378121 |
---|
039 | |a20241201163622|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a299.51|bSAN |
---|
090 | |a299.51|bSAN |
---|
100 | 0 |aSào Nam. |
---|
245 | 10|aKhổng học Đăng /|cSào Nam, Phan Bội Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a941tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xĐạo Khổng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐạo Khổng. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
700 | 0 |aPhan, Bội Châu. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào