|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40227 |
---|
008 | 131125s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416698 |
---|
039 | |a20241202132144|bidtocn|c|d|y20131125145843|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.0944|bDUK |
---|
090 | |a390.0944|bDUK |
---|
245 | 00|aDu khảo văn hóa Chăm =|bPeregrinations into Chăm culture =Pérégrinations culturelles au Chămpa /|cNguyễn Văn Kự ; Ngô Văn Doanh; Andrew Hardy; Viện nghiên cứu Đông Nam Á (Vietnam); École française d Extrême-Orient. |
---|
260 | |aHà Nội, Việt Nam :|bThế giới Publishers ,|c[2005] |
---|
300 | |a407 p. :|bill. (some col.), col. map ;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aĐời sống xã hội|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aCham (Southeast Asian people)|xSocial life and customs. |
---|
650 | 10|aCham (Southeast Asian people)|xSocial life and customs|xPictorial works. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân tộc|xPhong tục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aSocial life and customs. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân tộc. |
---|
653 | 0 |aĐời sống xã hội. |
---|
653 | 0 |aPictorial works. |
---|
700 | 0 |aNgô, Văn Doanh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Kự. |
---|
700 | 1 |aHardy, Andrew... |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|