• Sách
  • 438.6 HAG
    Johnny schweigt /

DDC 438.6
Tác giả CN Hagemann, Bernhard.
Nhan đề Johnny schweigt / Bernhard Hagemann.
Thông tin xuất bản Berlin : Langenscheidt, 2001.
Mô tả vật lý 87 p. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề Reading comprehension.
Thuật ngữ chủ đề Second language acquisition.
Thuật ngữ chủ đề German language-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Đức-Kĩ năng đọc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng đọc.
Từ khóa tự do Tiếng Đức.
Từ khóa tự do German language.
Từ khóa tự do Reading comprehension.
Từ khóa tự do Đọc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Đức-DC(1): 000076165
000 00000cam a2200000 a 4500
00130026
0021
00440235
008131126s2001 gw| ger
0091 0
020|a9783468497223
035|a1456396199
035##|a52120848
039|a20241129092637|bidtocn|c20131126103932|dhuongnt|y20131126103932|zanhpt
0410 |ager
044|agw
08204|a438.6|bHAG
090|a438.6|bHAG
1001 |aHagemann, Bernhard.
24510|aJohnny schweigt /|cBernhard Hagemann.
260|aBerlin :|bLangenscheidt,|c2001.
300|a87 p. ;|c18 cm.
65000|aReading comprehension.
65000|aSecond language acquisition.
65010|aGerman language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65017|aTiếng Đức|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng đọc.
6530 |aTiếng Đức.
6530 |aGerman language.
6530 |aReading comprehension.
6530 |aĐọc.
852|a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076165
890|a1|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076165 TK_Tiếng Đức-DC 438.6 HAG Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào