|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40235 |
---|
008 | 131126s2001 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783468497223 |
---|
035 | |a1456396199 |
---|
035 | ##|a52120848 |
---|
039 | |a20241129092637|bidtocn|c20131126103932|dhuongnt|y20131126103932|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.6|bHAG |
---|
090 | |a438.6|bHAG |
---|
100 | 1 |aHagemann, Bernhard. |
---|
245 | 10|aJohnny schweigt /|cBernhard Hagemann. |
---|
260 | |aBerlin :|bLangenscheidt,|c2001. |
---|
300 | |a87 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aReading comprehension. |
---|
650 | 00|aSecond language acquisition. |
---|
650 | 10|aGerman language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aGerman language. |
---|
653 | 0 |aReading comprehension. |
---|
653 | 0 |aĐọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076165 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076165
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.6 HAG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào