|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40241 |
---|
008 | 131126s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397488 |
---|
039 | |a20241201155519|bidtocn|c20131126142626|dhuongnt|y20131126142626|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bMAK |
---|
090 | |a843|bMAK |
---|
110 | 1 |aMakine, Andrei. |
---|
245 | 10|aDi chúc Pháp :|bTiểu thuyết /|cAndrei Makine ;Bùi Hiển dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c1998. |
---|
300 | |a320 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aGiải thưởng Nobel Goncourt 1995. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xVăn học hiện đại|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aBùi, Hiển|edịch. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000074128 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000074128
|
K. NN Pháp
|
843 MAK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào