|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3130 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411926 |
---|
035 | ##|a1083194689 |
---|
039 | |a20241129093007|bidtocn|c20040224000000|danhpt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302|bLAH |
---|
090 | |a302|bLAH |
---|
100 | 0 |aLa, Quốc Hiến. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật sống của Carnergie /|cLa Quốc Hiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a464 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá ứng xử|xNghệ thuật ứng xử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật ứng xử. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ứng xử. |
---|
700 | 0 |aMinh, Giang|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001264-5 |
---|
890 | |a2|b138|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001264
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302 LAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001265
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302 LAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào