|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40254 |
---|
005 | 202201071522 |
---|
008 | 131127s2009 ge| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783125560215 |
---|
035 | |a1456379178 |
---|
035 | ##|a1083193162 |
---|
039 | |a20241130090622|bidtocn|c20220107152208|danhpt|y20131127092628|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a430|bBAI |
---|
090 | |a430|bBAI |
---|
100 | 1 |aBaier, Gabi. |
---|
245 | 10|aWiener Blut :|bDeutsch als Fremdsprache /|cGabi Baier. |
---|
260 | |aStuttgart :|bKlett,|c2009. |
---|
300 | |a48 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aGerman language |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076088 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076088
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
430 BAI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào