|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3131 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384092 |
---|
035 | ##|a1083170189 |
---|
039 | |a20241130171141|bidtocn|c20040224000000|dthuynt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bBRA |
---|
090 | |a823|bBRA |
---|
100 | 1 |aBradford, Taylo Barbara. |
---|
245 | 10|aĐiều kỳ diệu nhất :|bTiểu thuyết /|cTaylo Barbara Bradford; Vũ Đình Phòng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a705 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Phòng|eDịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000202-4 |
---|
890 | |a3|b282|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000202
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 BRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000203
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 BRA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000000204
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 BRA
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào