|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40277 |
---|
008 | 131128s2006 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951325875 |
---|
039 | |a20241202131052|bidtocn|c20131128090646|dhuongnt|y20131128090646|zsvtt |
---|
041 | 1 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bDAE |
---|
090 | |a843|bDAE |
---|
100 | 1 |aDaeninckx, Didier. |
---|
245 | 10|aĐường du mục /|cDidier Daeninckx; Bằng Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2006. |
---|
300 | |a224 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aFrench fiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aFrench fiction. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aBằng, Nguyên|eNgười dịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào