|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40279 |
---|
008 | 131128s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403949 |
---|
039 | |a20241202164557|bidtocn|c20131128091354|dhuongnt|y20131128091354|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bBAL |
---|
090 | |a843|bBAL |
---|
100 | 0 |aBalzac. |
---|
245 | 10|aTấn trò đời .|nTập 11 /|cBalzac; Đặng Anh Đào... dịch. |
---|
246 | 3 |aLa comédie humaine. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001. |
---|
300 | |a401 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Anh Đào|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào