|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3133 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403261 |
---|
035 | ##|a821533290 |
---|
039 | |a20241201163910|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a155.645|bBAH |
---|
090 | |a155.645|bBAH |
---|
100 | 0 |aBá, Hoa. |
---|
245 | 10|aTâm lý vợ chồng /|cBá Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a638 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHạnh phúc gia đình|xQuan hệ vợ chồng|xTâm lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHạnh phúc gia đình. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ vợ chồng. |
---|
653 | 0 |aTâm lí. |
---|
700 | 0 |aTạ, Ngọc Ái|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Nghi|edịch. |
---|
700 | 0 |aLuyện, Xuân Huy|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt Chi|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001537-8 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001537
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
155.645 BAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001538
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
155.645 BAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|