|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40282 |
---|
008 | 131128s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398767 |
---|
035 | ##|a1083194431 |
---|
039 | |a20241202132729|bidtocn|c20131128094011|dhuongnt|y20131128094011|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a841|bLAM |
---|
090 | |a841|bLAM |
---|
100 | 1 |aLambersy, Werner. |
---|
245 | 10|aChiếc bát mang hình thế giới /|cWerner Lambersy ;Ngô Tự Lập dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a109 tr. ;|c14cm. |
---|
500 | |aTên sách và chính văn bằng hai thứ tiếng: Pháp-Việt. |
---|
650 | 00|aFrench literature. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aFrench literature. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aNgô, Tự Lập|eNgười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000054682 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054682
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
841 LAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào