- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 841 HUG
Nhan đề: Victor Hugo :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40287 |
---|
008 | 131128s2001 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372698 |
---|
039 | |a20241129163408|bidtocn|c20131128102312|dhuongnt|y20131128102312|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a841|bHUG |
---|
090 | |a841|bHUG |
---|
100 | 1 |aHuge, Victor. |
---|
245 | 10|aVictor Hugo :|bTuyển tập kịch /|cPhùng Văn Tửu dịch. |
---|
260 | |aParis :|bMaisonneuve et Larose,|cDL 2001. |
---|
300 | |a493 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aArt appreciation. |
---|
650 | 10|aHugo, Victor,|d(1802-1885)|xThèmes, motifs. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xKịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKịch. |
---|
653 | 0 |aArt appreciation. |
---|
653 | 0 |aThèmes, motifs. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Anh Đào|eNgười dịch. |
---|
700 | 1 |aShen, Dali. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053439 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053439
|
K. NN Pháp
|
841 HUG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|