|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40297 |
---|
008 | 131128s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372514 |
---|
039 | |a20241129095130|bidtocn|c20131128113222|dhuongnt|y20131128113222|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843.91|bBOS |
---|
090 | |a843.91|bBOS |
---|
100 | 1 |aBosco, Henri,|d1888-1976. |
---|
245 | 10|aCon cáo trên hòn đảo /|cHenri Bosco; Ngô Bình Lâm dịch. |
---|
260 | |a[Vietnam] :|bHà Nội,|c1997. |
---|
300 | |a269 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aFoxes|xJuvenile fiction. |
---|
650 | 00|aChildren s stories, French. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aaTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aJuvenile fiction. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aChildren s stories, French. |
---|
700 | 0 |aNgô, Bình Lâm|eNgười dịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|