|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40300 |
---|
005 | 202205250958 |
---|
008 | 220525s1992 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804007057 |
---|
035 | |a1456387824 |
---|
035 | ##|a31996174 |
---|
039 | |a20241129132149|bidtocn|c20220525095806|dhuongnt|y20131128114848|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843.914|bHAR |
---|
090 | |a843.914|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarpman, Jacqueline. |
---|
245 | 14|aLes bons sauvages :|broman /|cJacqueline Harpman. |
---|
260 | |aBruxelles :|bLabor, cop.,|c1992. |
---|
300 | |a337 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aFrench literature. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aFrench literature. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000053885 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053885
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
843.914 HAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào