|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40314 |
---|
008 | 131129s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374478 |
---|
039 | |a20241203082653|bidtocn|c20131129082220|dhuongnt|y20131129082220|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bANU |
---|
090 | |a843|bANU |
---|
100 | 1 |aAnui, Jăng. |
---|
245 | 10|aSơn ca :|bIn hai thứ tiếng /|cJăng Anui; Thanh Tùng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1988. |
---|
300 | |a255 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Pháp. |
---|
500 | |aChính văn còn bằng tiếng Pháp. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xVăn học hiện đại|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aThanh, Tùng|eNgười dịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào