|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40317 |
---|
008 | 131129s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374654 |
---|
039 | |a20241202170114|bidtocn|c20131129083855|dhuongnt|y20131129083855|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bBOR |
---|
090 | |a843|bBOR |
---|
100 | 1 |aBorght, Margarita Van der- |
---|
245 | 10|aKý ức Hà Nội :|bTruyện ngắn /|cNguyễn Thị Thu Hiền, Soazig Bouju, Olivier Renard... ; Dịch: Đường Minh.. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2008. |
---|
300 | |a263 tr. :|bhình vẽ, ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Hiền. |
---|
700 | 0 |aĐường Minh|eNgười dịch. |
---|
700 | 0 |aLiên Hà|eNgười dịch. |
---|
700 | 1 |aBouju, Soazig- |
---|
700 | 1 |aFattore, Daniel- |
---|
700 | 1 |aRenard, Olivier- |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000072715 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072715
|
K. NN Pháp
|
|
843 BOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|