|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40319 |
---|
008 | 131129s2009 gr| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783125560338 |
---|
035 | |a1456373869 |
---|
035 | ##|a1083196753 |
---|
039 | |a20241130163304|bidtocn|c|d|y20131129092650|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.3|bBAI |
---|
090 | |a438.3|bBAI |
---|
100 | 1 |aBaier, Gabi. |
---|
245 | 10|aVerschollen in Berlin /|cGabi Baier; Jutta Klumpp-Stempfle; Sepp Buchegger. |
---|
260 | |aStuttgart :|bKlett Sprachen,|c2009. |
---|
300 | |a55p. :|bill., plgr. ;|c21cm. + cd |
---|
650 | 00|aGerman language |
---|
650 | 07|aTiếng Đức|vBài tập|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aGerman language|xComposition and exercises |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076089 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076089
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.3 BAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào