|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3011 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3137 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381902 |
---|
035 | ##|a54048422 |
---|
039 | |a20241202144519|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.45|bHOT |
---|
090 | |a657.45|bHOT |
---|
100 | 0 |aHồng, Thái. |
---|
245 | 10|aCác chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISAs) /|cHồng Thái. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a185 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aKiểm toán quốc tế|xChuẩn mực|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChuẩn mực. |
---|
653 | 0 |aKiểm toán quốc tế. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001493-4 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001493
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
657.45 HOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001494
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
657.45 HOT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào