|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40323 |
---|
008 | 131129s2000 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3828011799 |
---|
035 | |a1456388649 |
---|
035 | ##|a45540972 |
---|
039 | |a20241129133655|bidtocn|c|d|y20131129102309|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a914.43|bKRU |
---|
090 | |a914.43|bKRU |
---|
100 | 1 |aKrüger, Ilse |
---|
245 | 10|aBerliner Rathäuser von A bis Z :|bein Überblick in Wort und Bild /|cIlse Krüger. |
---|
260 | |aBerlin :|bFrieling,|c2000. |
---|
300 | |a61p. :|bill. ;|c21cm. |
---|
650 | 00|aCity halls|zGermany|zBerlin. |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xXây dựng|zBeclin|zĐức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTòa nhà |
---|
653 | 0 |aKiến trúc |
---|
653 | 0 |aXây dựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076114 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076114
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
914.43 KRU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào