DDC
| 371.3 |
Tác giả CN
| Palmade, Guy. |
Nhan đề
| Các phương pháp sư phạm / Guy Palmade ; Song Kha dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 16, có sửa chữa, 1996 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,1999. |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ;19 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại. Que sais - je ? Tôi biết gì ? |
Tóm tắt
| Giáo dục học và tâm lý học. Các phương pháp sư phạm truyền thống. Tổ chức nhà trường và phương pháp giáo dục trẻ em ở trường. Sự tiến triển của các phương pháp sư phạm. Tầm quan trọng của các nhà giáo dục và áp dụng phương pháp thích hợp |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp sư phạm-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Phương pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp sư phạm. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp. |
Tác giả(bs) CN
| Song Kha |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000053598 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40325 |
---|
005 | 202007151024 |
---|
008 | 131129s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400600 |
---|
035 | ##|a1083167119 |
---|
039 | |a20241201181308|bidtocn|c20200715102424|danhpt|y20131129103839|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.3|bPAL |
---|
090 | |a371.3|bPAL |
---|
100 | 1 |aPalmade, Guy. |
---|
245 | 10|aCác phương pháp sư phạm /|cGuy Palmade ; Song Kha dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần 16, có sửa chữa, 1996 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1999. |
---|
300 | |a140 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aBộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại. Que sais - je ? Tôi biết gì ? |
---|
520 | |aGiáo dục học và tâm lý học. Các phương pháp sư phạm truyền thống. Tổ chức nhà trường và phương pháp giáo dục trẻ em ở trường. Sự tiến triển của các phương pháp sư phạm. Tầm quan trọng của các nhà giáo dục và áp dụng phương pháp thích hợp |
---|
650 | 07|aPhương pháp sư phạm|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xPhương pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp sư phạm. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp. |
---|
700 | 0 |aSong Kha|eNgười dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000053598 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053598
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
371.3 PAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào