|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40326 |
---|
008 | 131129s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397489 |
---|
035 | ##|a1083168458 |
---|
039 | |a20241202155933|bidtocn|c|d|y20131129104640|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a841|bHUG |
---|
090 | |a841|bHUG |
---|
100 | 1 |aHugo, Victor. |
---|
245 | 00|aTuyển tập thơ Victor Hugo /|cHoàng Hữu Đản, Nguyễn Xuân Sanh, Phạm Nguyên Phẩm, Tế Hanh, Đặng Anh Đào dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002 |
---|
300 | |a98 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 07|aVăn học cận đại|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học cận đại. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Anh Đào|eNgười dịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Sanh|eNgười dịch. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Nguyên Phẩm|eNgười dịch. |
---|
700 | 0 |aTế Hanh|eNgười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075800 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075800
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
841 HUG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|