DDC
| 448 |
Nhan đề
| Paroles sonnantes / Trung tâm Văn hóa và Hợp tác thuộc Đại sứ quán Pháp tại Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2004 |
Mô tả vật lý
| 253 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Học tiếng Pháp qua Đài tiếng nói Việt Nam |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đài Tiếng nói Việt Nam. - Xuất bản với sự giúp đỡ của Trung tâm Văn hóa và Hợp tác thuộc Đại sứ quán Pháp tại Việt Nam |
Tóm tắt
| Hướng dẫn chương trình học về cách phát âm và ngữ điệu trong tiếng Pháp gồm 30 bài nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Pháp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Ngữ âm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ. |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000053658 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40330 |
---|
008 | 131129s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375177 |
---|
039 | |a20241129170901|bidtocn|c|d|y20131129140052|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448|bPAR |
---|
090 | |a448|bPAR |
---|
245 | 00|aParoles sonnantes /|cTrung tâm Văn hóa và Hợp tác thuộc Đại sứ quán Pháp tại Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2004 |
---|
300 | |a253 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aHọc tiếng Pháp qua Đài tiếng nói Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đài Tiếng nói Việt Nam. - Xuất bản với sự giúp đỡ của Trung tâm Văn hóa và Hợp tác thuộc Đại sứ quán Pháp tại Việt Nam |
---|
520 | |aHướng dẫn chương trình học về cách phát âm và ngữ điệu trong tiếng Pháp gồm 30 bài nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Pháp. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNgữ âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053658 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053658
|
K. NN Pháp
|
|
448 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào